Có 2 kết quả:
執拗 zhí niù ㄓˊ ㄋㄧㄡˋ • 执拗 zhí niù ㄓˊ ㄋㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stubborn
(2) willful
(3) pigheaded
(4) Taiwan pr. [zhi2 ao4]
(2) willful
(3) pigheaded
(4) Taiwan pr. [zhi2 ao4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stubborn
(2) willful
(3) pigheaded
(4) Taiwan pr. [zhi2 ao4]
(2) willful
(3) pigheaded
(4) Taiwan pr. [zhi2 ao4]
Bình luận 0