Có 2 kết quả:

執拗 zhí niù ㄓˊ ㄋㄧㄡˋ执拗 zhí niù ㄓˊ ㄋㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stubborn
(2) willful
(3) pigheaded
(4) Taiwan pr. [zhi2 ao4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stubborn
(2) willful
(3) pigheaded
(4) Taiwan pr. [zhi2 ao4]

Bình luận 0